Từ "vồ vập" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động tỏ ra rất niềm nở, ân cần một cách quá mức khi gặp ai đó, đặc biệt là những người quen biết lâu, bạn bè hoặc người thân. Khi chúng ta nói ai đó "vồ vập", điều này thường mang ý nghĩa là họ rất hào hứng, vui mừng khi gặp lại người khác, nhưng có thể hơi quá mức, thậm chí có thể làm cho người khác cảm thấy hơi ngượng ngùng.
Ví dụ sử dụng từ "vồ vập":
"Khi thấy bạn cũ, anh ấy đã vồ vập chạy tới ôm chầm lấy."
(Ở đây, "vồ vập" chỉ sự niềm nở, phấn khích khi gặp lại bạn cũ.)
"Dù chỉ mới xa nhau một tuần, nhưng cô ấy vẫn vồ vập hỏi han từng chi tiết trong chuyến đi của tôi."
(Câu này cho thấy sự quan tâm sâu sắc và thái độ ân cần của cô ấy.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Vồ vập: Tình trạng tỏ ra quá mức niềm nở, ân cần.
Vồ vập hỏi han: Cụm từ này nhấn mạnh hành động hỏi thăm một cách nhiệt tình.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Hào hứng: Có nghĩa là cảm thấy vui mừng, phấn khởi, nhưng không nhất thiết phải thể hiện thái độ quá mức như "vồ vập".
Nồng nhiệt: Cũng diễn tả sự niềm nở, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn mà không có cảm giác quá mức.
Chào đón: Thể hiện sự đón nhận một cách thân thiện, nhưng không nhất thiết là quá mức.
Các nghĩa khác:
Cách sử dụng khác: